Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
African mahogany


noun
African tree having hard heavy odorless wood
Hypernyms:
mahogany, mahogany tree
Member Holonyms:
Khaya, genus Khaya


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.